🔍 Search: SỰ THỨ YẾU
🌟 SỰ THỨ YẾU @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
이차
(二次)
Danh từ
-
1
두 번째가 됨. 또는 기본적인 것이나 주된 것에 붙어서 따름.
1 LẦN HAI, SỰ THỨ YẾU: Sự trở thành lần thứ hai. Hoặc sự gắn theo điều cơ bản hay điều chủ yếu. -
2
수학식에서 방정식이나 함수 등이 제곱의 항을 포함하는 것.
2 BẬC HAI: Trong biểu thức toán học như phương trình hay hàm số có bao hàm một hằng số lập phương.
-
1
두 번째가 됨. 또는 기본적인 것이나 주된 것에 붙어서 따름.
-
군소
(群小)
Danh từ
-
1
규모가 작은 여러 개의 것.
1 SỰ THỨ YẾU, SỰ THỨ CẤP, SỰ NHỎ LẺ: Nhiều cái có quy mô nhỏ.
-
1
규모가 작은 여러 개의 것.